Từ khóa
Danh mục |
Đang truy cập: 5 Trong ngày: 42 Trong tuần: 283 Lượt truy cập: 550625 |
Mô tả
Phụ tùng thay thế Atlas Copco 2901056300
Tên sản phẩm: Phụ tùng thay thế Atlas Copco 2901063600
Phụ tùng thay thế máy nén khí Atlas Copco 2901063600
Phụ tùng thay thế máy nén khí
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco 20Hp
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco 30Hp
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco 50Hp
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco 75Hp
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco 100Hp
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco GA75
Phụ tùng thay thế cho máy nén khí Atlas Copco GA75+
Product name: Atlas Copco Spare Part 2901063600
Part number: 2901063600
Giá vui lòng gọi :0938.990.338 - Mr. Dũng
Đóng gói: Neutral packing & original
Giao hàng: 1-7 ngày làm việc.
Product Description
atlas copco ZT37 oil free air compressor part breath kit
atlas copco oil free air compressor seal kit 2901063600
Check Valve Repair Kit including spare parts below:
4000 hours maintance kit
Outlet Insert
Outlet poppet
Ceramic Outlet Insert
Ceramic Outlet Poppet
Inlet valve cover
Inlet valve positioning screw
Inlet Poppet
Poppet Spring
O-ring for check valve body
Service and repair kits
Compressor service and repair kits contain parts that wear over time. Having these kits in stock and readily available,
makes routine maintenance easier and helps streamline
scheduled downtime.
Other atlas copco service kit
2901029850/1613900800/2901029801 GA5.5-7.5
2901000201/1613756884 GA11-22
2901021100/1613814482/1613814400 GA30-45
2902016100 GA22+
2901162200 GA37+
2901146300 GA75+
2906095800 GA110
2901044800 GA55-110C
2906056300 GA132-160
2906095700
2906009700
Part No. of main products:
NO | Model | Description | P/N |
1 | GA11-22 | Unloading valve kit | 2901000201 |
2 | Min pressure valve kit | 2901000600 | |
3 | Drain valve kit | 2901071200 | |
4 | GA30-37-45 | Drain valve kit | 2901021900 |
5 | Min pressure valve kit | 2901021800 | |
6 | Check valve kit | 2901021200 | |
7 | Oil stop valve kit | 2901021700 | |
8 | Unloading valve kit | 2901021100 | |
9 | Thermostat valve kit | 1619733300 | |
10 | GA55-75-90C | Oil check valve kit | 2901007200 |
11 | Check valve kit | 2901007700 | |
12 | Min pressure valve kit | 2901021800 | |
13 | Unloading valve kit | 2901044800 | |
14 | Thermostat valve kit | 2901007400 | |
15 | Drain valve kit | 2901084500 | |
16 | Drain valve kit | 2901007300 | |
17 | Oil stop valve kit | 2901108400 | |
18 | Unloading valve kit | 2901029900 | |
19 | GA90-250 | Test valve kit | 2906009300 |
20 | Oil check valve kit | 2906009400 | |
21 | Min pressure valve kit | 2906009600 | |
22 | Regulating valve kit | 2906009100 | |
23 | Thermostat valve kit | 1619756000 | |
24 | Unloading valve kit | 2906056300 | |
25 | Connector kit | 2906057100 | |
26 | Drain valve kit | 2901074900 |
1900070001 1900070003 1900070004 1900070005 1900070007 1900070008
1900071101 1900071102 1900071103 1900071001 1900071011 1900071012
1900071002 1900071281 1900071292 1900071031 1900071032 1900520012
1900520011 1900520001 1900070105 1900071001 1900071011 1900071012
1900071002 1900071281 1900071292 1900071031 1900071032 1900070125
1900070122 1900070102 1900070103 23009848 39825815 92948884
39842786 22136444 23748593
Gear Set P.N
1622002300/2400 1622002500/2600 1622002700/2800 1622003500/3600
1622311067 & 1622311068 1622311025 & 1622311026 1622311027/28
1622311029/30 1622311033/34 1622311035/36 1622311037 1622311041/42
1622311043/44 1622311045/46 1622311049/50 1622311053/54 1622311055/56 /1622311059/60 1622311063/64 1622311065/66 1614933000/1614933100
1614930000/1614930100 1614930800/0900 1614931000/1100 1614931200/1300/ 1614932200/2300 1614932400/2500 1614932600/2700 1614933000/3100
1614933200/3300 1614933600/3700 1614933400/ 1614933500 1622077023/24
1622077027/28 1613965000/5100 1613817400/818000 161389800/8100
1613898200/8300
Pressure Sensor P.N
1089958001 1089057511 1089057551 1089057541 1089057533 1089057573
1089057565 1089057535 1089057574 1089057564 1089057544 1089057578
1089057528 1089057520 1089057530 1089057554 1089057543 39413307
39428305 39875539 39877618 39929435 39853791 39853809 42852483
39883186 39921713 39853775 39853775 39853783 39875539
Cooler P.N
1613830901 1621700202 1621700302 39893003 54365945 1202973900
1613782202 1613782203
Air Filter P.N
1621054699 /1621574300 / 1614874700 /1613610500 /16147273 00/1622314200 /162365200 /1621054699 /1621574300/1621054700/ 1621574200/1030097900/2906009200/2914931000/1613800400/1613740700/2914930600/2903101200/2903101200......
Oil Filter P.N
1202626301/1202626301/1202626302/1202626203/1202626204/1202627302
1617703909/1617704111/1617704203/1617704201/1617704303/1617704301
1617704305/1617704104/2900058200/1619622700/2901196100/2901196300
89295976/42855429/42888214/39588470/39588777/99273906/39750732
Oil Separator P.N
2901194402/ 1622035101/1613901400/1612386900/1613750200/1622007900
1622051600/1613243300/1613688000/1613839700/1613839702/1622314000
2252631300/1614905400/1614642300/1622365600/54595442/39831888
39751391/92754688/39894597/42841247/39863865/39890660
Repair Kit PN
2901050300/2901021200/2901007700/2901050301/2901006800/1613235600
1619733300/1622375980/2901146400/1622375981/2901021100/1613814482
1613814400/250018-262/250019-444/250018-456/250018-262/2250116-697
Orther Valve P.N
1089062110/ 1089070202/1619733300/1619756000/ 1622369480/ 1202586903/
81335509/ 250017-280/ 22516025/ 22516025/ 39312905 /250038-666/250038-755/8829009-775/88290001-006/ 88290006-775/39141944
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHÂN PHÁT ĐC:212/2,Âp 5,Đường 1C, Xã XUÂN THỚI THƯỢNG ,Huyện HÓC MÔN,TPHCM
|
|
CÁC CHÍNH SÁCH
Bản quyền thuộc Công ty TNHH Công Nghiệp Nhân Phát | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP NHÂN PHÁT Địa chỉ: 212/2,Âp 5, Đường 1C ,Xã XUÂN THỚI THƯỢNG,Huyện HÓC MÔN,TPHCM Điện thoại : (028) 6267 6924 - (028) 6267 6941 Hotline: 0938 990 338 Email: nhanphatvn@gmail.com Website: www.nhanphat.vn Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp số 0311535456 do Sở kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp lần đầu ngày 15/02/2012 |